Motor giảm tốc (hay còn gọi là động cơ giảm tốc) là thiết bị quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong các hệ thống băng chuyền và dây chuyền sản xuất. Nó giúp điều chỉnh tốc độ quay của động cơ, từ đó tăng hiệu suất và giảm tải cho các bộ phận khác trong máy móc. Nhiều khách hàng thường thắc mắc motor giảm tốc là gì, nó có sự liên kết như thế nào với hộp giảm tốc? Thực tế, mô tơ giảm tốc là sự kết hợp giữa motor điện và hộp giảm tốc, giúp chuyển đổi động năng từ motor thành một lực kéo chậm hơn và mạnh mẽ hơn. Dưới đây là những giải đáp chi tiết mà Đại Kinh Nam đã tổng hợp để bạn hiểu rõ hơn về thiết bị này.

Motor giảm tốc là gì
Motor giảm tốc là gì

1/Motor giảm tốc là gì?

Motor giảm tốc là một loại động cơ điện đặc biệt, được thiết kế để giảm tốc độ quay của trục ra so với động cơ thông thường. Thông qua sự kết hợp với hộp giảm tốc, motor giảm tốc có thể giảm tốc độ quay từ một tỷ lệ nhất định như 1/2, 1/3, 1/5, hoặc thậm chí là 1/15 so với động cơ gốc mà không làm giảm công suất hoặc mô-men xoắn. Động cơ này giúp tăng cường hiệu suất làm việc trong nhiều ứng dụng công nghiệp và sản xuất.

a)Cấu tạo mô tơ giảm tốc

Motor giảm tốc bao gồm hai thành phần chính:

  • Động cơ điện: Đây là phần chuyển đổi năng lượng điện thành cơ năng. Động cơ điện thường có số vòng quay cao như 2900rpm, 1450rpm nhưng mô-men xoắn lại nhỏ, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao nhưng không cần quá lớn mô-men xoắn.
  • Hộp giảm tốc: Đây là bộ phận quan trọng giúp giảm tốc độ quay, tăng mô-men xoắn, và chuyển động ổn định cho các hệ thống máy móc. Hộp giảm tốc có nhiều kiểu phân loại như theo số cấp giảm tốc (1 cấp, 2 cấp, 3 cấp…) và theo nguyên lý truyền động (bánh răng trụ, bánh răng côn, bánh vít…).

b)Nguyên lý hoạt động

Motor giảm tốc hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi số vòng quay thông qua hộp giảm tốc. Khi động cơ điện hoạt động, nó tạo ra tốc độ quay cao, nhưng hộp giảm tốc sẽ làm giảm tốc độ này bằng cách thay đổi tỷ số truyền động của các bánh răng. Quá trình này giúp giảm số vòng quay của trục ra, đồng thời tăng mô-men xoắn, giúp vận hành các thiết bị như băng chuyền, máy bơm, quạt, và nhiều loại máy móc công nghiệp khác.

Cấu tạo mô tơ giảm tốc
Cấu tạo mô tơ giảm tốc

2/Phân loại motor giảm tốc

Motor giảm tốc hiện nay được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, từ kiểu dáng, nguyên lý hoạt động đến ứng dụng thực tế trong ngành công nghiệp. Các phương pháp phân loại phổ biến bao gồm:

1. Phân loại theo cấp truyền động

  • Motor giảm tốc có thể được phân chia theo số cấp truyền động. Tùy theo nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật, các động cơ có thể có 1 cấp, 2 cấp, hoặc nhiều cấp truyền động. Mỗi cấp giảm tốc sẽ tương ứng với một tỷ lệ truyền động nhất định, giúp thay đổi tốc độ quay của trục ra.

2. Phân loại theo nguyên lý truyền động

Dựa trên nguyên lý truyền động, motor giảm tốc có thể được chia thành các loại như:

  • Motor giảm tốc bánh răng: Sử dụng hệ thống bánh răng để truyền động, giúp giảm tốc độ quay và tăng mô-men xoắn.
  • Motor giảm tốc hành tinh: Sử dụng hệ thống bánh răng hành tinh, có ưu điểm về khả năng tải trọng cao và kích thước nhỏ gọn.
  • Motor giảm tốc trục vít: Cấu tạo với bánh vít và trục vít giúp giảm tốc một cách hiệu quả và có khả năng tự hãm, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.

3. Phân loại theo kiểu dáng lắp đặt

4. Phân loại theo thông số kỹ thuật

  • Motor giảm tốc cũng có thể được phân loại dựa trên các thông số như công suất, tỉ số truyền động và kiểu dáng thiết kế.
  • Motor giảm tốc theo công suất: Có các loại motor giảm tốc từ công suất nhỏ đến lớn, phù hợp với nhiều loại ứng dụng khác nhau.
  • Motor giảm tốc theo tỷ số truyền: Tỷ số truyền có thể thay đổi từ thấp đến cao, từ đó điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn của trục ra.

5. Phân loại theo cấu tạo và tính năng đặc biệt

  • Motor giảm tốc bánh răng côn (K): Đặc trưng với bánh răng côn giúp truyền động hiệu quả giữa các trục vuông góc.
  • Motor giảm tốc momen lớn (R): Được thiết kế với bánh răng nghiêng, bánh răng côn hoặc bánh răng xoắn ốc, giúp tăng diện tích tiếp xúc và khả năng chịu lực cao hơn.
  • Motor giảm tốc loại nhỏ (IK): Cấu tạo đơn giản, thường được sử dụng trong các ứng dụng nhỏ, lắp với các loại động cơ 220V, DC hoặc servo.

6. Phân loại theo hộp giảm tốc

Hộp giảm tốc có thể có nhiều kiểu thiết kế và vật liệu vỏ khác nhau, như:

  • Hộp giảm tốc rời bánh trục vít: Thiết kế có thể tháo rời, dễ dàng thay thế và bảo dưỡng.
  • Hộp giảm tốc cốt âm: Loại hộp giảm tốc có vỏ nhôm hoặc gang, được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu trọng lượng nhẹ hoặc độ bền cao.

7. Motor giảm tốc ly hợp từ

  • Motor giảm tốc ly hợp từ là một loại thiết bị bảo vệ giúp ngắt kết nối giữa động cơ và thiết bị truyền động khi quá tải. Khi mô-men xoắn vượt quá mức cho phép, ly hợp từ sẽ tự động ngắt kết nối để bảo vệ các bộ phận khác khỏi hư hại.
Motor giảm tốc tải nặng do Đại Kinh Nam cung cấp
Motor giảm tốc tải nặng do Đại Kinh Nam cung cấp
Motor Giảm Tốc 120W Mini
Motor Giảm Tốc 120W Mini

3/Ưu điểm của Motor Giảm Tốc

  • Tăng mô-men xoắn: Motor giảm tốc giúp tăng mô-men xoắn, làm cho động cơ có khả năng kéo và vận hành các tải nặng hơn. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu sức kéo lớn như băng chuyền, máy nghiền, hoặc các thiết bị công nghiệp có tải trọng cao.
  • Giảm tốc độ: Thiết kế để giảm tốc độ quay của trục ra, giúp tạo ra tốc độ phù hợp cho các ứng dụng cần hoạt động ở tốc độ thấp, chẳng hạn như trong các hệ thống truyền động chậm hoặc các máy móc có yêu cầu về tốc độ chính xác, như máy bơm nước, quạt, hoặc cần cẩu.
  • Đa dạng tỷ số truyền: Một trong những ưu điểm lớn là khả năng tùy chỉnh tỷ số truyền động. Người dùng có thể lựa chọn motor với tỷ số truyền phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, từ đó tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tiết kiệm năng lượng. Các tỷ số truyền có thể dao động từ 1/5 đến 1/100 hoặc cao hơn, tùy vào yêu cầu thực tế.
  • Cấu tạo bền bỉ: Thiết kế với cấu tạo chắc chắn, bền bỉ, có khả năng vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Với các vật liệu như thép, gang hoặc nhôm cho vỏ hộp giảm tốc, động cơ có thể hoạt động hiệu quả trong các điều kiện môi trường như nhiệt độ cao, độ ẩm lớn, bụi bẩn hay điều kiện tải nặng, giúp đảm bảo độ bền lâu dài.
  • Tiết kiệm không gian và chi phí: Giảm kích thước và trọng lượng của các bộ truyền động so với các hệ thống giảm tốc độc lập, từ đó giúp tiết kiệm không gian lắp đặt. Ngoài ra, việc kết hợp động cơ và hộp giảm tốc trong một thiết bị còn giảm chi phí lắp đặt và bảo trì.

4/Ứng dụng của Motor giảm tốc

Motor giảm tốc là thiết bị quan trọng, đóng vai trò then chốt trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, giúp điều chỉnh tốc độ và tăng mô-men xoắn. Cụ thể được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:

  • Xử lý nước thải và máy sục khí: Động cơ giảm tốc giúp điều chỉnh tốc độ cho các máy sục khí, giúp quá trình xử lý nước thải diễn ra ổn định và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu hao phí năng lượng.
  • Quy trình đóng gói và sản xuất thực phẩm, đồ uống: Trong ngành chế biến thực phẩm và đồ uống, mô tơ được dùng để điều khiển các băng chuyền đóng gói, giúp các quá trình như đóng chai, dán nhãn, hoặc đóng gói sản phẩm diễn ra một cách chính xác và hiệu quả.
  • Khai thác mỏ và sản xuất xi măng: Các ứng dụng như băng tải, gầu nâng hay máy nghiền trong các mỏ khai thác hoặc nhà máy xi măng đều cần để giảm tốc độ quay, tăng mô-men xoắn, và giúp các máy móc hoạt động trơn tru trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Cần trục và thiết bị nâng hạ: Trong các hệ thống cần trục, xe đẩy hay vận thăng, giúp kiểm soát tốc độ nâng hạ của hàng hóa, đồng thời tăng lực kéo để đảm bảo công việc diễn ra an toàn và chính xác.
  • Vận chuyển đá, cát trong sản xuất vật liệu xây dựng: Motor giảm tốc được sử dụng để điều chỉnh tốc độ của các băng tải trong các mỏ đá, nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng, giúp việc vận chuyển nguyên liệu như đá, cát diễn ra liên tục và hiệu quả.
  • Máy nghiền vật liệu cứng: Trong các nhà máy chế biến gỗ, thép, hay tái chế sắt thép phế liệu, motor giảm tốc đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển các máy nghiền, giúp giảm tốc độ và tăng mô-men xoắn, từ đó nghiền nhỏ các vật liệu cứng một cách dễ dàng.
  • Máy ép gỗ, nhựa, cao su: Mô tơ cũng được sử dụng trong các máy ép gỗ, nhựa, cao su, giúp điều chỉnh tốc độ ép, đồng thời tạo ra lực ép mạnh mẽ để sản xuất ra các sản phẩm theo yêu cầu.

5/Hướng dẫn chọn Motor Giảm Tốc phù hợp

Chọn một motor giảm tốc phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm yêu cầu về công suất, tốc độ, kích thước, mô-men xoắn, và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để giúp bạn chọn motor giảm tốc phù hợp:

1.Xác định công suất motor giảm tốc

  • Công suất của motor giảm tốc phải đáp ứng được yêu cầu của ứng dụng. Điều này thường tính bằng đơn vị kW hoặc HP (mã lực).
  • Công suất có thể tính toán dựa trên tải trọng, tốc độ và mô-men xoắn yêu cầu của thiết bị hoặc hệ thống bạn đang sử dụng.

Công suất (P) được tính toán dựa trên:

  • Tải trọng: Lực cản mà motor phải vượt qua.
  • Tốc độ: Số vòng quay của trục motor trong một phút.
  • Mô-men xoắn (T): Lực làm quay trục motor.

Công thức tính công suất:

P = (T x N) / 9550

  • P: Công suất (kW)
  • T: Mô-men xoắn (Nm)
  • N: Tốc độ vòng quay (rpm)

2. Xác định mô-men xoắn (Torque)

  • Mô-men xoắn cần phải đủ lớn để đáp ứng các yêu cầu tải trọng của thiết bị. Để chọn motor giảm tốc, bạn cần biết mô-men xoắn yêu cầu của tải hoặc ứng dụng.
  • Một số motor giảm tốc có khả năng chịu tải lớn hơn, giúp truyền động mạnh mẽ hơn mà không bị quá tải.

3. Xác định tốc độ đầu ra (Output Speed)

Tốc độ đầu ra là yếu tố quan trọng khi chọn motor giảm tốc, đặc biệt nếu bạn cần tốc độ thấp nhưng mô-men xoắn lớn.

Motor giảm tốc giúp giảm tốc độ quay của động cơ nhưng lại tăng mô-men xoắn. Bạn cần tính toán tỷ lệ giảm tốc (gear ratio) phù hợp với yêu cầu về tốc độ đầu ra.

Tỷ lệ giảm tốc tính như sau: Tỷ lệ giảm tốc = Tốc độ đầu vào / Tốc độ đầu ra

Ví dụ:

Nếu động cơ có tốc độ quay ban đầu là 1000 vòng/phút và bạn muốn giảm tốc xuống còn 100 vòng/phút, thì tỷ lệ giảm tốc sẽ là: 1000 / 100 = 10. Điều này có nghĩa là motor đã giảm tốc 10 lần.

4. Lựa chọn kiểu động cơ (Motor Type)

  • Motor AC (xoay chiều): Thường sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, có thể là motor không đồng bộ hoặc đồng bộ.
  • Motor DC (một chiều): Thường được dùng trong các ứng dụng cần điều khiển tốc độ và mô-men xoắn dễ dàng.
  • Motor bước (stepper motor): Dùng cho các ứng dụng yêu cầu điều khiển chính xác vị trí.
  • Lựa chọn kiểu động cơ tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng, ví dụ: nếu bạn cần điều khiển tốc độ liên tục và ổn định, motor AC hoặc DC sẽ là lựa chọn hợp lý.

5. Lựa chọn tỷ lệ truyền động (Gear Ratio)

  • Tỷ lệ truyền động của hộp số giảm tốc sẽ quyết định độ giảm tốc từ motor đến thiết bị. Cần tính toán tỷ lệ giảm tốc sao cho đáp ứng yêu cầu về tốc độ và mô-men xoắn.
  • Tỷ lệ này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và tuổi thọ của hệ thống.

Ví dụ, nếu bạn cần giảm tốc từ 1500 vòng/phút xuống 100 vòng/phút, tỷ lệ giảm tốc sẽ là: Tỷ lệ truyền động = Tốc độ quay trục vào / Tốc độ quay trục ra

Ví dụ:

Nếu motor quay với tốc độ 1500 vòng/phút và bạn muốn thiết bị chỉ quay 100 vòng/phút thì tỷ lệ truyền động sẽ là: 1500 / 100 = 15. Tỷ lệ này thường được viết gọn là 15:1, có nghĩa là motor phải quay 15 vòng thì thiết bị mới quay được 1 vòng.

6. Kích thước và lắp đặt

  • Kích thước motor phải phù hợp với không gian và yêu cầu lắp đặt của bạn. Bạn cần xác định đường kính, chiều dài và trọng lượng của motor.
  • Một số motor có thể yêu cầu hệ thống làm mát (quạt, tản nhiệt) nếu công suất lớn hoặc hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.

7. Chọn loại và vật liệu hộp số (Gearbox)

Hộp số (gearbox) có thể làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, như thép, hợp kim nhôm, hoặc thép không gỉ. Vật liệu hộp số phải phù hợp với điều kiện làm việc và môi trường.

Các loại hộp số thông dụng là:

  • Hộp số trục vít (worm gear): Thường được dùng trong các ứng dụng cần tỷ lệ giảm tốc lớn và mô-men xoắn cao.
  • Hộp số bánh răng (spur gear, bevel gear): Sử dụng trong các ứng dụng cần hiệu suất cao, độ bền lâu dài.
  • Hộp số hành tinh (planetary gear): Thích hợp cho các hệ thống yêu cầu mô-men xoắn lớn, tốc độ cao.

8. Điều kiện môi trường làm việc

Xem xét môi trường làm việc của motor giảm tốc, ví dụ như:

  • Nhiệt độ: Nếu motor hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao hoặc thấp, bạn cần chọn loại motor chịu nhiệt tốt.
  • Độ ẩm: Nếu motor hoạt động trong môi trường ẩm ướt, cần chọn motor có khả năng chống nước (IP65, IP67).
  • Bụi bẩn và hóa chất: Nếu motor tiếp xúc với bụi hoặc hóa chất, cần chọn động cơ có lớp bảo vệ phù hợp.

9. Tiêu chuẩn và hiệu suất

  • Các motor giảm tốc hiện nay thường có các tiêu chuẩn về hiệu suất năng lượng. Đảm bảo motor bạn chọn đạt hiệu suất cao để tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ.
  • Nếu ứng dụng yêu cầu hoạt động liên tục, chọn motor có tuổi thọ và độ bền cao để tránh hỏng hóc.

Kết luận:

Motor giảm tốc là động cơ rất đa dạng về chức năng cũng như mẫu loại. Trên đây là bài viết nói về mô tơ giảm tốc như thế nào, hy vọng Đại Kinh Nam chia sẻ thông tin hữu ích để khách hàng hiểu rõ ràng hơn. Nếu quý khách muốn mua mô tơ, động cơ, hộp số giảm tốc giá rẻ uy tín hãy liên hệ ngay chúng tôi qua địa chỉ:

  • Tại Hà Nội: Số 781, Đường Bát Khối, phường Cự Khối, Long Biên, Hà Nội, Hotline: 0917 214 224 – ☎️0916 954 952
  • Tại Bình Dương: Số 3/2 khu phố 1A, DT743, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương Hotline: 0911.214.224 – 0945.214.224

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *